-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Ký hiệu biển số xe máy Hà Nội
Đăng bởi Lê Ngọc Quang vào lúc 13/09/2023
Bảng tra cứu ký hiệu biển số xe máy Hà Nội theo các Quận Huyện tại Hà Nội cập nhật mới nhất 2023
Ký hiệu biển (bảng) số xe máy Hà Nội bao gồm các số 29, 30,31, 32, 33 và 40, biển số gồm các nhóm chữ và số sắp xếp cụ thể như sau:
– Nhóm ký hiệu địa phương đăng ký xe và số sê ri đăng ký. Giữa ký hiệu địa phương và sê ri đăng ký được phân cách bằng dấu gạch ngang (-).
– Nhóm thứ tự xe đăng ký gồm 05 chữ số tự nhiên từ 000.01 đến 999.99 và được ngăn cách 3 chữ số đầu và 2 chữ số cuối bởi dấu (.)
QUẬN | HUYỆN | |||||
1 | Ba Đình | 29,30,31,32,33,40 - B1 | 1 | Thanh Trì | 29,30,31,32,33,40 - M1 | |
2 | Hoàn Kiếm | 29,30,31,32,33,40 - C1 | 2 | Gia Lâm | 29,30,31,32,33,40 - N1 | |
3 | Hai Bà Trưng | 29,30,31,32,33,40 - D1 | 3 | Đông Anh | 29,30,31,32,33,40 - S1 | |
4 | Đống Đa | 29,30,31,32,33,40 - E1; E2 | 4 | Sóc Sơn | 29,30,31,32,33,40 - S6 | |
5 | Tây Hồ | 29,30,31,32,33,40 - F1 | 5 | Ba Vì | 29,30,31,32,33,40 - V1 | |
6 | Thanh Xuân | 29,30,31,32,33,40 - G1 | 6 | Phú Thọ | 29,30,31,32,33,40 - V3 | |
7 | Hoàng Mai | 29,30,31,32,33,40 - H1 | 7 | Thạch Thất | 29,30,31,32,33,40 - V5 | |
8 | Long Biên | 29,30,31,32,33,40 - K1 | 8 | Quốc Oai | 29,30,31,32,33,40 - V7 | |
9 | Cầu Giấy | 29,30,31,32,33,40 - P1 | 9 | Chương Mỹ | 29,30,31,32,33,40 - X1 | |
10 | Hà Đông | 29,30,31,32,33,40 - T1 | 10 | Đan Phượng | 29,30,31,32,33,40 - X3 | |
11 | Nam Từ Liêm | 29,30,31,32,33,40 - L1 | 11 | Hoài Đức | 29,30,31,32,33,40 - X5 | |
12 | Bắc Từ Liêm | 29,30,31,32,33,40 - L5 | 12 | Thanh Oai | 29,30,31,32,33,40 - X7 | |
13 | Mỹ Đức | 29,30,31,32,33,40 - Y1 | ||||
14 | Ứng Hoà | 29,30,31,32,33,40 - Y3 | ||||
15 | Thường Tín | 29,30,31,32,33,40 - Y5 | ||||
16 | Phú Xuyên | 29,30,31,32,33,40 - Y7 | ||||
17 | Mê Linh | 29,30,31,32,33,40 - Z1 | ||||
18 | Thị Xã Sơn Tây | 29,30,31,32,33,40 - U1 |