-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bảng giá xe Honda Future cũ Hà Nội
Đăng bởi Lê Ngọc Quang vào lúc 24/07/2023
Bạn đang có ý định mua một chiếc xe Honda Future cũ tại Hà Nội và muốn tìm hiểu về bảng giá cụ thể? Xe máy Ngọc Tuấn xin gửi tới Quý khách bảng giá xe Honda Future cũ Hà Nội với giá tốt nhất.
Bảng giá xe Honda Future
Honda Future |
Giá bán |
Future 2012 |
8.800.000 đ |
Future 2013 |
13.000.000 đ |
Future 2014 |
14.000.000 đ |
Future 2015 |
16.800.000 đ |
Future 2016 |
18.000.000 đ |
Future 2017 |
18.900.000 đ |
Future 2018 |
19.500.000 đ |
Future 2019 |
20.500.000 đ |
Future 2020 |
21.500.000 đ |
Future 2021 |
25.000.000 đ |
Future 2022 |
29.000.000 đ |
Giá xe Honda Future cũ có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, dưới đây là các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá xe Honda Future cũ và danh sách giá theo tình trạng và mức độ sử dụng:
+ Tình trạng xe: Xe còn mới, xe đã qua sử dụng nhưng hoạt động tốt và nguyên bản, hay xe đã qua sửa chữa hay có hỏng hóc nhất định sẽ có yếu tố ảnh hưởng đến giá xe.
+ Số km đã đi: Số km đã đi của xe là một yếu tố quan trọng cho đánh giá giá trị của xe. Xe với số km ít hơn có thể giá trị hơn so với xe có số km cao hơn.
+ Năm sản xuất: Năm sản xuất của xe cũng có tác động đến giá trị xe. Xe mới hơn thường có giá trị cao hơn so với những chiếc xe sản xuất từ lâu.
+ Cập nhật công nghệ: Sự cập nhật công nghệ là một yếu tố khác có thể tác động đến giá xe. Xe có tính năng và công nghệ mới nhất có thể có giá trị và giá bán cao hơn so với những chiếc xe không cập nhật công nghệ.
Ngoài các yếu tố đã nêu ở trên, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá bán của xe Honda Future cũ, bao gồm:
+ Màu sắc: Màu sắc của xe có thể ảnh hưởng đến giá trị xe. Một số màu sắc phổ biến và được ưa thích có thể có giá trị và giá bán cao hơn so với các màu sắc khác.
+ Trang bị phụ kiện: Trang bị phụ kiện đặc biệt hoặc nâng cấp như dàn âm thanh cao cấp, khoá thông minh, mâm đúc, che nắng hay bộ nhớ cho yên xe có thể làm tăng giá trị xe và ảnh hưởng đến giá bán.
+ Tuỳ chọn mua xe từ đại lý hay chủ xe cá nhân: Thường thì việc mua xe từ đại lý sẽ có giá cao hơn so với mua xe từ chủ xe cá nhân. Đại lý thường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ, bảo hành và kiểm tra chất lượng cho xe cũ hơn.
Ngoài bảng giá trên, bạn cũng có thể tham khảo bảng giá Honda Future 2023 mới nhất. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phiên bản và giá đề xuất cũng như giá lăn bánh của chúng:
Các phiên bản |
Giá đề xuất |
giá lăn bánh |
Future phiên bản Cao Cấp vành đúc |
31.700.000 đ |
35.400.000 đ |
Future phiên bản Đặc Biệt vành đúc |
32.200.000 đ |
35.900.000 đ |
Future phiên bản Tiêu Chuẩn vành nan hoa |
30.500.000 đ |
34.200.000 đ |
Các phiên bản của Honda Future 2023 đều được trang bị các tính năng tiện ích và công nghệ mới nhất. Với thiết kế mạnh mẽ và đậm chất thể thao, xe Future mang đến sự thoải mái và ổn định khi di chuyển trên đường. Ngoài ra, hệ thống đèn LED, ABS và động cơ mạnh mẽ cũng là những điểm nhấn quan trọng trên các phiên bản xe này.
Thông số xe
Khối lượng bản thân |
104 kg (Phiên bản vành nan hoa) 105 kg (Phiên bản vành đúc) |
Dài x Rộng x Cao |
1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1258 mm |
Độ cao yên |
756 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
133 mm |
Dung tích bình xăng |
4.6 lít |
Kích cỡ lốp trước & sau |
Trước: 70/90 – 17 M/C 38P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Dung tích xy-lanh |
124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít tông |
52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén |
9,3 : 1 |
Công suất tối đa |
6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt xe máy |
0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) |
Loại truyền động |
4 số tròn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,60 lít/100km |
hệ thống khởi động |
Điện & Đạp chân |
Nếu bạn đang quan tâm đến việc mua một chiếc xe Honda Future cũ tại Hà Nội, hãy đến ngay cửa hàng xe máy cũ Ngọc Tuấn nhé:
NGỌC TUẤN MOTOR
Địa chỉ: 48 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0362233333